Năm 1999, tại một bệnh viện phụ sản danh tiếng, không khí hân hoan bao trùm căn phòng nhỏ. Chị Hạnh, sau bao tháng ngày mong ngóng, đã hạ sinh một cặp song sinh – hai bé gái đỏ hỏn, yếu ớt nhưng tiếng khóc vang lên đầy sinh khí. Anh Tuấn, chồng chị, vụng về ôm lấy vợ, ánh mắt chan chứa một niềm hạnh phúc tưởng chừng có thể lấp đầy cả thế gian. Họ đã đặt sẵn tên cho con: An Nhiên và Minh Nguyệt, mong một đời các con bình an dưới ánh trăng hiền.
Thế nhưng, niềm vui ấy mong manh như sương sớm, chỉ kéo dài chưa đến một ngày. Sáng hôm sau, khi chị Hạnh tỉnh dậy từ cơn mệt lả, một cảm giác trống rỗng ập đến. Chị không thấy hai chiếc nôi nhỏ đâu. Ban đầu, cô y tá trực trấn an bằng một lý do quen thuộc: “Chúng tôi đưa các bé đi kiểm tra sức khỏe tổng quát”. Nhưng thời gian trôi đi, từ phút thành giờ, từ giờ thành buổi, vẫn không thấy con đâu. Sự lo lắng của chị Hạnh biến thành hoảng loạn. Chị gào lên, gọi tên chồng. Anh Tuấn lao vào, và khi họ cùng nhau chất vấn, bệnh viện bắt đầu lúng túng.
Sự thật vỡ lở như một cơn ác mộng. Hai đứa trẻ đã biến mất.
Cảnh sát vào cuộc. Vụ việc gây chấn động cả thành phố. Nhưng một bức tường im lặng vô hình đã được dựng lên. Bệnh viện khẳng định hồ sơ lưu trữ “không tồn tại ca sinh đôi nào vào ngày hôm đó”. Mọi giấy tờ, dấu vết đều bị xóa sạch một cách tinh vi. Gia đình anh Tuấn, chị Hạnh bất lực, chạy vạy khắp nơi, ròng rã hàng tháng trời mà chỉ nhận lại những cái lắc đầu và sự im lặng đáng sợ.
Cú sốc nghiệt ngã đã đánh gục họ. Chị Hạnh rơi vào trầm cảm nặng, ngày ngày ôm khư khư tấm ảnh siêu âm duy nhất, vật kỷ niệm còn sót lại của hai sinh linh bé bỏng. Anh Tuấn, từ một người chồng yêu thương, trở nên cộc cằn, bế tắc. Anh đổ lỗi cho vợ vì “không giữ được con”, một lời nói tàn nhẫn buột ra trong cơn say nhưng lại khắc sâu vào trái tim vốn đã tan nát của chị. Họ cố gắng có thêm một đứa con để vá víu, để tìm lại chút hy vọng, nhưng suốt nhiều năm sau, chị Hạnh không thể mang thai được nữa. Những rạn nứt ngày một lớn, và cuối cùng, cuộc hôn nhân của họ đổ vỡ. Anh Tuấn bỏ đi, mang theo nỗi dằn vặt của riêng mình. Chị Hạnh ở lại, ôm nỗi đau mất con, sống lặng lẽ trong căn nhà từng đầy ắp tiếng cười.
26 năm trôi qua. Vết thương không bao giờ lành, chỉ là được che đậy bởi lớp bụi thời gian.
Cho đến một ngày, trong phòng hồi sức của chính bệnh viện cũ, một y tá già – bà Lan, giờ đã ngoài bảy mươi, bệnh nặng, không còn sống được bao lâu – đột nhiên gọi bác sĩ và công an đến. Giọng bà run run, yếu ớt, nhưng mỗi từ thốt ra như một nhát búa phá tan sự im lặng suốt một phần tư thế kỷ.
“Tôi… tôi phải thú nhận. Hai đứa bé gái mất tích năm 1999… chính tôi là người đã đem chúng đi.”
Căn phòng lặng đi như tờ. Nước mắt giàn giụa trên gương mặt nhăn nheo, bà kể lại tội lỗi đã ám ảnh bà suốt cả cuộc đời. Năm đó, bà bị ép buộc phải “bố trí” hai đứa trẻ cho một gia đình giàu có, quyền thế đang tuyệt vọng vì hiếm muộn. Giám đốc bệnh viện lúc bấy giờ đã gây sức ép, vừa dọa dẫm mất việc, vừa đưa ra một số tiền quá lớn đủ để cứu gia đình bà khỏi cảnh nợ nần chồng chất. Khi bế hai đứa bé còn đỏ hỏn rời khỏi vòng tay mẹ chúng, lương tâm bà như bị xé nát.
“Tôi đã giữ bí mật này suốt 26 năm… nhưng đêm nào tôi cũng mơ thấy chúng khóc gọi mẹ. Tôi sợ mang tội lỗi này xuống mồ,” bà nấc nghẹn.
Tin tức như một quả bom phát nổ. Anh Tuấn và chị Hạnh, giờ mỗi người một ngả, nhận được tin báo. Chị Hạnh ngã quỵ, bàn tay run rẩy mân mê tấm ảnh siêu âm đã ố vàng. Nước mắt tuôn rơi, chị thì thầm: “Hóa ra… các con vẫn còn sống…” Anh Tuấn, giờ đã là một người đàn ông trung niên với mái tóc điểm bạc, ngồi sụp xuống bên vệ đường, bờ vai rộng lớn rung lên bần bật. Nỗi ân hận và niềm hy vọng trỗi dậy cùng lúc, xé nát cõi lòng anh.
Nhưng lời thú tội của bà Lan chỉ là khởi đầu. Bà chỉ biết một phần sự thật. Bà đã trao một bé gái cho gia đình họ Vũ, một gia tộc kinh doanh bất động sản giàu có. Còn bé gái còn lại, bà run rẩy thừa nhận, đã được một người khác trong bệnh viện – bác sĩ Quyền, một người có quyền lực lúc bấy giờ – bí mật “nhận nuôi” theo một giao dịch mà bà không bao giờ dám hỏi tới.
Vụ án năm 1999 chính thức được mở lại với sự quan tâm của toàn xã hội. Lực lượng cảnh sát tinh nhuệ nhất được huy động. Dựa vào lời khai của bà Lan, họ nhanh chóng khoanh vùng được gia đình họ Vũ.
Cuộc tìm kiếm bắt đầu.
Tại một căn biệt thự sang trọng, An Nhiên, một kiến trúc sư trẻ tài năng, đang sống một cuộc đời mà nhiều người mơ ước. Cô xinh đẹp, thông minh, được bố mẹ nuôi yêu thương hết mực. Nhưng sâu thẳm trong lòng, cô luôn cảm thấy một sự lạc lõng, một cảm giác như mình là một mảnh ghép không hoàn chỉnh. Khi cảnh sát tìm đến cùng với sự thật phũ phàng, thế giới của An Nhiên sụp đổ. Bố mẹ nuôi của cô bật khóc thừa nhận tất cả. Một cuộc xét nghiệm ADN đã khẳng định, cô chính là một trong hai đứa trẻ bị đánh cắp năm xưa.
Trong khi đó, ở một góc khác của thành phố, Minh Nguyệt đang là một nhà báo năng nổ, chuyên viết về các vấn đề xã hội. Cô lớn lên trong một gia đình công chức bình thường nhưng luôn ngập tràn yêu thương. Cô có một thói quen kỳ lạ: luôn cảm thấy có một ai đó giống hệt mình đang tồn tại đâu đó trên đời. Khi đọc được tin tức về vụ án 26 năm trước được lật lại, trái tim cô đập mạnh một cách khó hiểu. Những chi tiết về ca sinh đôi, về bệnh viện… trùng khớp một cách kỳ lạ với những câu chuyện rời rạc mà cô từng nghe mẹ nuôi kể về nguồn gốc của mình.
Bằng sự nhạy bén của một nhà báo, Minh Nguyệt bắt đầu tự mình điều tra. Cô tìm lại những y tá cũ, những người đã nghỉ hưu, và cái tên “bác sĩ Quyền” liên tục được nhắc đến. Trùng hợp thay, đó lại chính là người cậu ruột mà cô hết mực kính trọng, anh trai của mẹ nuôi cô. Một sự thật kinh hoàng dần hé lộ: vì em gái mình hiếm muộn, bác sĩ Quyền đã lợi dụng quyền lực, nhẫn tâm tách một trong hai đứa trẻ song sinh ra để mang về cho em.
Cuộc đoàn tụ định mệnh.
Ngày hôm đó, tại trụ sở công an, một cuộc gặp mặt lịch sử đã được sắp đặt. Chị Hạnh và anh Tuấn ngồi đó, tay nắm chặt vào nhau như 26 năm trước, hồi hộp đến nghẹt thở. Cánh cửa mở ra. An Nhiên, trong bộ váy thanh lịch, bước vào. Ngay khoảnh khắc nhìn thấy chị Hạnh, cô đã bật khóc. Gương mặt ấy, ánh mắt ấy, sao mà thân thương đến thế.
Chị Hạnh lảo đảo bước tới, đưa bàn tay run rẩy chạm vào má con gái. “An Nhiên… con là An Nhiên của mẹ…”
Nhưng câu chuyện chưa dừng lại. Cánh cửa lại mở ra một lần nữa. Minh Nguyệt, được cảnh sát mời đến sau khi sự thật về bác sĩ Quyền bị phanh phui, bước vào.
Cả căn phòng như ngừng thở.
An Nhiên và Minh Nguyệt đứng đối diện nhau. Hai gương mặt giống nhau như hai giọt nước, hai mái tóc, hai dáng người. Họ nhìn vào nhau như nhìn vào một tấm gương phản chiếu chính cuộc đời mình, một cuộc đời lẽ ra đã có thể song hành cùng nhau. Khoảnh khắc ấy, không cần một lời giải thích nào nữa, họ biết người kia chính là một nửa thất lạc của mình. Hai chị em lao vào ôm chầm lấy nhau, tiếng khóc vỡ òa sau 26 năm xa cách.
Chị Hạnh và anh Tuấn không thể đứng vững được nữa. Họ bước tới, dang rộng vòng tay ôm cả hai cô con gái vào lòng. Một gia đình, sau 26 năm ly tán bởi tội ác và sự dối trá, cuối cùng đã được đoàn tụ. Nước mắt của nỗi đau, của sự ân hận, của niềm hạnh phúc vô bờ hòa quyện vào nhau.
Cái kết không phải là một câu chuyện cổ tích màu hồng. Những kẻ gây ra tội ác phải trả giá trước pháp luật. Những bậc cha mẹ nuôi phải đối mặt với nỗi đau và sự thật. Nhưng trên tất cả, đó là một sự khởi đầu mới. Anh Tuấn và chị Hạnh, dù không quay lại với nhau, đã cùng nhau xây dựng lại tình cảm với các con. An Nhiên và Minh Nguyệt, hai chị em, bắt đầu hành trình tìm hiểu về nhau, bù đắp cho nhau những năm tháng đã mất.
Chiều hôm đó, cả gia đình bốn người cùng nhau đi dạo bên bờ hồ. Ánh hoàng hôn nhuộm vàng mặt nước. Lần đầu tiên sau 26 năm, chị Hạnh lại mỉm cười, một nụ cười thật sự trọn vẹn. Nợ một đời hạnh phúc, cuối cùng, cuộc đời cũng đã bắt đầu trả lại cho chị.
Câu chuyện mang tính hư cấu, giải trí